Khu 1: Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Đây là danh sách của Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Basel/Bâle/Basilea, Basel/Bâle/Basilea, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città: 4096
Tiêu đề :Basel/Bâle/Basilea, Basel/Bâle/Basilea, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Thành Phố :Basel/Bâle/Basilea
Khu 3 :Basel/Bâle/Basilea
Khu 2 :Basel-Stadt
Khu 1 :Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4096
Xem thêm về Basel/Bâle/Basilea
Bettingen, Bettingen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città: 4126
Tiêu đề :Bettingen, Bettingen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Thành Phố :Bettingen
Khu 3 :Bettingen
Khu 2 :Basel-Stadt
Khu 1 :Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4126
St. Chrischona, Bettingen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città: 4126
Tiêu đề :St. Chrischona, Bettingen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Thành Phố :St. Chrischona
Khu 3 :Bettingen
Khu 2 :Basel-Stadt
Khu 1 :Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4126
Riehen, Riehen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città: 4125
Tiêu đề :Riehen, Riehen, Basel-Stadt, Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Thành Phố :Riehen
Khu 3 :Riehen
Khu 2 :Basel-Stadt
Khu 1 :Basel-Stadt/Bâle-Ville/Basilea Città
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4125
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg