Khu 2: Waldenburg
Đây là danh sách của Waldenburg , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Arboldswil, Arboldswil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4424
Tiêu đề :Arboldswil, Arboldswil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Arboldswil
Khu 3 :Arboldswil
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4424
Bennwil, Bennwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4431
Tiêu đề :Bennwil, Bennwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Bennwil
Khu 3 :Bennwil
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4431
Bretzwil, Bretzwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4207
Tiêu đề :Bretzwil, Bretzwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Bretzwil
Khu 3 :Bretzwil
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4207
Diegten, Diegten, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4457
Tiêu đề :Diegten, Diegten, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Diegten
Khu 3 :Diegten
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4457
Eptingen, Eptingen, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4458
Tiêu đề :Eptingen, Eptingen, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Eptingen
Khu 3 :Eptingen
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4458
Hölstein, Hölstein, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4434
Tiêu đề :Hölstein, Hölstein, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Hölstein
Khu 3 :Hölstein
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4434
Lampenberg, Lampenberg, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4432
Tiêu đề :Lampenberg, Lampenberg, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Lampenberg
Khu 3 :Lampenberg
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4432
Langenbruck, Langenbruck, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4438
Tiêu đề :Langenbruck, Langenbruck, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Langenbruck
Khu 3 :Langenbruck
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4438
Lauwil, Lauwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4426
Tiêu đề :Lauwil, Lauwil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Lauwil
Khu 3 :Lauwil
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4426
Liedertswil, Liedertswil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna: 4436
Tiêu đề :Liedertswil, Liedertswil, Waldenburg, Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Thành Phố :Liedertswil
Khu 3 :Liedertswil
Khu 2 :Waldenburg
Khu 1 :Basel-Landschaft/Bâle-Campagne/Basilea Campagna
Quốc Gia :Thụy Sĩ
Mã Bưu :4436
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg